Tham khảo Chrysoberyl

  1. Handbook of Mineralogy
  2. Mindat.org
  3. 1 2 Webmineral data
  4. Klein, Cornelis; and Cornelius S. Hurlbut, Jr. (1985). Manual of Mineralogy (ấn bản 20). New York: Wiley. ISBN 0-471-80580-7.  Chú thích sử dụng tham số |coauthors= bị phản đối (trợ giúp) Bảo trì CS1: Văn bản dư (link)
  5. "Mitchell, T. E. and Marder, J. M., "Precipitation in Cat's-Eye Chrysoberyl," Electron Microscopy Soc. Proceedings, 1982.
  6. “U.S. Geological Survey, 1887, George Frederick Kunz, Cymophane, Cat's Eye as gemstone”. 1887. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2007. 
Các dạng
Chế tác
Người
Quá trình
Công cụ
 • Draw plate  • File  • Búa  • Mandrel  • Pliers
Vật liệu
Vàng  • Paladi  • Platin  • Rhodi  • Bạc
 • Đồng thau  • Đồng điếu  • đồng  • Mokume-gane  • Pewter  • Thép không gỉ  • Titan  • Wolfram
Aventurine • Agat • Alexandrit • Ametit • Aquamarin • Carnelian • Thạch anh • Kim cương (có thể thay bằng Kim cương nhân tạo) • Diopside • Ngọc lục bảo • Granat • Ngọc thạch • Jasper • Lapis lazuli • Larimar • Malachit • Marcasit • Đá mặt trăng • Đá vỏ chai • Onyx • Opan • Peridot • Hồng ngọc • Xa-phia • Sodalit • Sunstone • Tanzanit • Mắt hổ • Topaz • Tourmalin • Ngọc lam • Yogo sapphire
Ngọc nhân tạo
tự nhiên
Thuật ngữ
Chủ đề liên quan: Body piercing  • Thời trang  • Ngọc học  • Gia công kim loại  • Wearable art